Có 4 kết quả:
嬤嬤 mó mo ㄇㄛˊ • 嬷嬷 mó mo ㄇㄛˊ • 饃饃 mó mo ㄇㄛˊ • 馍馍 mó mo ㄇㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) elderly lady
(2) wet nurse
(3) Catholic nun
(2) wet nurse
(3) Catholic nun
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) elderly lady
(2) wet nurse
(3) Catholic nun
(2) wet nurse
(3) Catholic nun
Bình luận 0